Tổ chức sự kiện THANH HUYỀN cung cấp cho bạn một dịch vụ hoàn toàn mới: ĐẶT TIỆC ONLINE. Với 3 bước đơn giản: 1. Lựa chọn thực đơn – 2. Điền các thông tin và yêu cầu bạn, sẽ có ngay một bản báo giá theo thực đơn đã chọn cùng với các dịch vụ do THANH HUYỀN cung cấp.- 3. Bạn có thể tự in ra hoặc nhấn nút gửi cho chúng tôi. Khi nhận được yêu cầu, chúng tôi sẽ liên hệ xác nhận qua điện thoại hoặc đến trực tiếp bởi nhân viên văn phòng.
Đơn giá bao gồm:
– Các món ăn theo thực đơn đã chọn, chế biến ngon, đẹp, đầy đặn, phục vụ nóng, đúng thời gian.
– Dụng cụ phục vụ tiệc: bát đĩa đẹp, khăn trải bàn, khăn giấy ăn, tăm đũa…(nồi hâm nóng ,đồ decor đối với tiệc buffet).
– Nhân viên phục vụ đồng phục đẹp, sang trọng, lịch sự, phục vụ chuyên nghiệp.
– Chỉ sử dụng những thực phẩm tươi mới, đảm bảo tuyệt đối an toàn vệ sinh thực phẩm.
– Đơn giá trên chưa bao gồm đồ uống. Đồ uống tính riêng theo thời điểm hiện tại.
Mời quý khách tự xây dựng thực đơn trong các món dưới đây:
STT | Chọn | Tên món ăn | Giá (VNĐ) | |
CÁC MÓN SÚP |
||||
1 |
Súp gà kem ngô
|
40,000 | ||
2 |
Súp gà nấm hương
|
40,000 | ||
3 |
Súp bóng cá nấu gà
|
,000 | ||
4 |
Súp Hải sản nấm Bào ngư
|
50,000 | ||
5 |
Súp hải sâm nấu gà
|
70,000 | ||
6 |
Súp hải sản măng tây
|
50,000 | ||
7 |
Súp sò điệp khô hải sâm
|
50,000 | ||
8 |
Súp sụn cá Tầm
|
00,000 | ||
9 |
Súp cua măng tây
|
60,000 | ||
10 |
Súp lươn ngũ vị
|
50,000 | ||
11 |
Súp bắp bò dừa non
|
60,000 | ||
12 |
Súp yến sào Sài Gòn
|
000,000 | ||
13 |
Súp ba ba nấu gà nấm hương
|
120,000 | ||
CÁC MÓN NỘM – SALAD |
||||
14 |
Nộm su hào xá xíu
|
30,000 | ||
15 |
Nộm thập cẩm
|
30,000 | ||
16 |
Nộm ngó sen hoa chuối
|
30,000 | ||
17 |
Nộm miến tôm Thái Lan
|
60,000 | ||
18 |
Nộm xoài Hải sản Thái Lan
|
40,000 | ||
19 |
Nộm xoài sứa
|
40,000 | ||
20 |
Nộm bưởi tôm thịt
|
40,000 | ||
21 |
Nộm bò bóp thấu
|
70,000 | ||
22 |
Nộm cổ hũ dừa tôm thịt
|
50,000 | ||
23 |
Nộm gà xé phay
|
70,000 | ||
24 |
Nộm mực phi thuyền
|
60,000 | ||
25 |
Salad bắp cải tím
|
40,000 | ||
26 |
Salad Bò khoai tây
|
40,000 | ||
27 |
Salad ngũ quả trộn tôm và sốt Mayonnaise
|
50,000 | ||
28 |
Salad rau mầm với nước sốt đặc biệt
|
40,000 | ||
29 |
Salad rau
|
40,000 | ||
30 |
Salad rau trộn Đà Lạt
|
40,000 | ||
31 |
Salat rau vườn Đà Lạt với sốt chanh leo
|
40,000 | ||
32 |
Salad rau vườn Đà Lạt với nước sốt đặc biệt
|
40,000 | ||
33 |
Salat rau vườn Đà Lạt với sốt chanh leo
|
40,000 | ||
34 |
Salad Nga
|
70,000 | ||
35 |
Salad rong biển trứng cua
|
80,000 | ||
CÁC MÓN TÔM |
||||
36 |
Tôm sú sốt cay
|
200,000 | ||
37 |
Tôm sú sốt me
|
200,000 | ||
38 |
Tôm sú hấp bia
|
220,000 | ||
39 |
Tôm sú rang muối hạt Mắc- ca
|
220,000 | ||
40 |
Tôm sú nướng tiêu
|
200,000 | ||
41 |
Tôm sú nướng Phoma
|
200,000 | ||
42 |
Tôm sú sốt Thượng Hải
|
220,000 | ||
43 |
Tôm chiên cốm
|
200,000 | ||
44 |
Tôm chiên giòn kim ngân
|
200,000 | ||
45 |
Tôm chiên Ngự thiện (12con/đĩa loại 30 con/kg; 06 con/đĩa loại 20con/kg)
|
210,000 | ||
46 |
Tôm chiên trứng muối
|
210,000 | ||
47 |
Tôm hùm baby (1kg/đĩa – 3con)
|
1,200,000 | ||
48 |
Tôm hấp trái dừa
|
230,000 | ||
49 |
Tôm he nhồi thịt cuộn giấy bạc nướng (6con/đĩa loại 20con/kg)
|
350,000 | ||
CÁC MÓN CÁ |
||||
50 |
Cá Sapa Nhật cuộn giấy bạc nướng mù tạt vàng
|
180,000 | ||
51 |
Cá Chình nướng (0,7kg/đĩa)
|
400,000 | ||
52 |
Cá nướng Savi
|
250,000 | ||
53 |
Cá Mặt Quỷ hấp tàu xì
|
1,000,000 | ||
54 |
Cá Chép om dưa
|
110,000 | ||
55 |
Cá Diêu hồng hấp xì dầu
|
120,000 | ||
56 |
Cá Diêu Hồng chiên Mắc-ca
|
110,000 | ||
57 |
Cá Diêu hồng chiên xù
|
100,000 | ||
58 |
Cá Diêu Hồng sốt nấm bào ngư
|
120,000 | ||
59 |
Cá Diêu Hồng hấp Kỳ Lân
|
130,000 | ||
60 |
Cá Diêu Hồng chiên hạnh nhân
|
110,000 | ||
61 |
Cá Lăng om măng
|
200,000 | ||
62 |
Cá Lăng rang muối
|
190,000 | ||
63 |
Cá Lăng hấp tàu xì
|
200,000 | ||
64 |
Cá Lăng nướng Dân tộc
|
200,000 | ||
65 |
Cá Lăng xào nấm
|
200,000 | ||
66 |
Cá Lăng rang muối Mắc- ca
|
200,000 | ||
67 |
Cá Song hấp tàu xì (1,1kg/đĩa)
|
400,000 | ||
68 |
Cá Song nướng (1,1kg/đĩa)
|
400,000 | ||
69 |
Cá Song hấp rượu vang trắng
|
400,000 | ||
70 |
Cá Tầm Nga hấp xì dầu
|
250,000 | ||
71 |
Cá Tầm Nga nướng than hoa
|
250,000 | ||
72 |
Cá Tầm rang muối
|
250,000 | ||
73 |
Cá quả sốt ngũ liễu (bếp cồn)
|
130,000 | ||
74 |
Cá quả nướng cả con
|
110,000 | ||
75 |
Cá Hồi nướng muối ớt (0,4kg/đĩa)
|
300,000 | ||
76 |
Cá Hồi bỏ lò sốt chanh vàng Đà Lạt (0,4kg/đĩa)
|
300,000 | ||
77 |
Gỏi cá Hồi mù tạt
|
250,000 | ||
78 |
Cá Hồi Na Uy cuốn lá cải và rong biển
|
250,000 | ||
79 |
Cá Hồi sốt chanh leo
|
250,000 | ||
80 |
Cá Quế hấp xì dầu
|
250,000 | ||
81 |
Cá Quế xào xì dầu
|
250,000 | ||
82 |
Cá Vược xiên nướng than hoa
|
150,000 | ||
83 |
Cá Vược xào nấm tươi
|
150,000 | ||
84 |
Cá vược chiên Hạnh nhân
|
170,000 | ||
85 |
Cá Vược cuộn mỡ chài nướng
|
180,000 | ||
86 |
Cá vược chiên muối Mắc- ca
|
180,000 | ||
CÁC MÓN GÀ |
||||
87 |
Gà ta hấp muối
|
160,000 | ||
88 |
Gà ta hấp lá chanh
|
160,000 | ||
89 |
Gà rút xương hấp nấm
|
180,000 | ||
90 |
Gà nướng mật ong
|
180,000 | ||
91 |
Gà ta quay mật ong
|
180,000 | ||
92 |
Gà rút xương quay mật ong
|
180,000 | ||
93 |
Gà rút xương chiên giòn sốt ớt ngọt Thái Lan
|
180,000 | ||
94 |
Gà ta quay mềm Quảng Đông
|
180,000 | ||
95 |
Gà rang muối
|
150,000 | ||
CÁC MÓN ĐẶC SẢN |
||||
96 |
Tu hài nướng mỡ hành
|
250,000 | ||
97 |
Sò dương nướng (06con/đĩa)
|
200,000 | ||
98 |
Cua bấy chiên bơ
|
250,000 | ||
99 |
Cua bể nguyên con nhồi thịt pharci
|
350,000 | ||
100 |
Cua rang me (tính theo kg)
|
600,000 | ||
101 |
Cua rang muối (tính theo kg)
|
600,000 | ||
102 |
Cua hấp
|
500,000 | ||
103 |
Ba ba om chuối đậu (nồi 0,6kg)
|
300,000 | ||
104 |
Ba ba rang muối (0,6kg/đĩa)
|
300,000 | ||
105 |
Ba ba hồng xíu
|
300,000 | ||
106 |
Ba ba tần gà hồng xíu
|
300,000 | ||
107 |
Cá Sấu rang muối
|
200,000 | ||
108 |
Cá Sấu om dân tộc
|
200,000 | ||
109 |
Tôm Hùm 3 món
|
3,500,000 | ||
110 |
Tôm mũ ni sốt me (tính theo kg)
|
1,700,000 | ||
111 |
Dê nguyên con (tính theo kg)
|
280,000 | ||
112 |
Bê quay nguyên con (tính theo kg)
|
260,000 | ||
CÁC MÓN KHÁC |
||||
113 |
Bê tái chanh
|
110,000 | ||
114 |
Bê hầm củ sen
|
110,000 | ||
115 |
Bê quay tảng
|
120,000 | ||
116 |
Bê xào hạt điều
|
110,000 | ||
117 |
Bê xào sả ớt
|
100,000 | ||
118 |
Bò chiên Thái Lan
|
140,000 | ||
119 |
Bò chiên kiểu Pháp
|
140,000 | ||
120 |
Bò cuộn nấm kim châm
|
160,000 | ||
121 |
Ba chỉ bò Mỹ nướng
|
200,000 | ||
122 |
Bò lúc lắc khoai tây
|
120,000 | ||
123 |
Bò hầm đậu đỏ
|
120,000 | ||
124 |
Bò sốt tiêu đen – Bánh bao chiên
|
130,000 | ||
125 |
Bò sốt tiêu xanh
|
130,000 | ||
126 |
Bắp bò xào măng trúc
|
110,000 | ||
127 |
Bò bit têt sốt rượu vang đỏ
|
150,000 | ||
128 |
Bò cuộn fomai bỏ lò
|
140,000 | ||
129 |
Bò cuộn nấm bỏ lò với sốt hạt tiêu xanh
|
140,000 | ||
130 |
Bò xào hạnh nhân
|
120,000 | ||
131 |
Bò Úc áp lửa hồng với sốt hạt tiêu xanh
|
200,000 | ||
132 |
Sườn Bò Úc nướng
|
300,000 | ||
133 |
Bò Úc áp chảo nướng kiểu BBQ
|
250,000 | ||
134 |
Bò Úc nướng Pho mai
|
250,000 | ||
135 |
Chân giò chiên giòn
|
130,000 | ||
136 |
Chân giò hầm đậu Pháp
|
130,000 | ||
137 |
Chân giò sốt kem tươi kiểu Đức (trên 10 đĩa)
|
200,000 | ||
138 |
Chim câu hầm nấm(1,5 con)
|
160,000 | ||
139 |
Chim Câu quay mật ong (1,5con)
|
150,000 | ||
140 |
Chim câu xào miến
|
80,000 | ||
141 |
Chim câu tần cốm hạt sen
|
160,000 | ||
142 |
Miến xào Cua tươi vị đặc biệt
|
400,000 | ||
143 |
Chả cua bể
|
150,000 | ||
144 |
Sườn Cừu nướng BBQ
|
300,000 | ||
145 |
Đùi Cừu nướng sốt rượu vang
|
300,000 | ||
146 |
Đà điểu áp lửa hồng
|
180,000 | ||
147 |
Đà điểu lúc lắc
|
130,000 | ||
148 |
Đà điểu sốt tiêu
|
130,000 | ||
149 |
Ếch nướng lá lốt
|
120,000 | ||
150 |
Ếch chiên bơ
|
120,000 | ||
151 |
Ếch om chuối đậu
|
130,000 | ||
152 |
Gà cựa xào lăn
|
120,000 | ||
153 |
Hải sản xào nấm Đông Cô
|
120,000 | ||
154 |
Hàu sữa nướng mỡ hành
|
150,000 | ||
155 |
Lươn xào sả ớt
|
120,000 | ||
156 |
Lươn om hoa chuối
|
150,000 | ||
157 |
Chả mực Hạ Long
|
120,000 | ||
158 |
Mực ống nhồi tôm thịt
|
120,000 | ||
159 |
Mực trứng chiên bơ
|
120,000 | ||
160 |
Mực tươi chiên bơ
|
120,000 | ||
161 |
Mực tươi xào sa tế
|
100,000 | ||
162 |
Mực tươi chiên giòn Hạnh nhân
|
120,000 | ||
163 |
Nem cua Hà Nội
|
100,000 | ||
164 |
Nem Gà Thượng Hải (6 miếng/ đĩa)
|
110,000 | ||
165 |
Nem Hải sản
|
100,000 | ||
166 |
Nem lu cua bể (6 chiếc/đĩa)
|
120,000 | ||
167 |
Ngan quay Quảng Đông
|
120,000 | ||
168 |
Ngan rút xương xào húng quế
|
120,000 | ||
169 |
Ngan tiềm quả dừa non
|
120,000 | ||
170 |
Ốc hấp lá gừng
|
120,000 | ||
171 |
Ốc om chuối đậu
|
1100,000 | ||
172 |
Rau xào ngũ sắc
|
40,000 | ||
173 |
Ngọn su su xào
|
30,000 | ||
174 |
Quả su su – cà rốt luộc chấm muối vừng
|
25,000 | ||
175 |
Ngô Mỹ chiên bơ
|
30,000 | ||
176 |
Khoai Lệ phố
|
40,000 | ||
177 |
Rau chiên Tempura
|
40,000 | ||
178 |
Rau bí xào tỏi
|
30,000 | ||
179 |
Rau mầm đá
|
30,000 | ||
180 |
Rau ngồng cải
|
25,000 | ||
181 |
Bí ngồi
|
30,000 | ||
182 |
Cải chíp sốt dầu hào và nấm hương tươi
|
30,000 | ||
183 |
Rau ngũ sắc muối vừng hạt Mắc- ca
|
40,000 | ||
184 |
Rau xào ngũ sắc sốt dầu sò
|
30,000 | ||
185 |
Măng củ luộc chấm muối vừng
|
30,000 | ||
186 |
Măng trúc luộc
|
30,000 | ||
187 |
Sườn thăn bỏ lò
|
100,000 | ||
188 |
Thỏ quay Roty
|
140,000 | ||
189 |
Tôm nõn xào mực tươi kiểu tứ vị
|
110,000 | ||
190 |
Tôm nõn xào thập cẩm
|
120,000 | ||
191 |
Lườn vịt sốt cam 0,3kg/đĩa
|
110,000 | ||
192 |
Cơ trai xào sả ớt
|
110,000 | ||
193 |
Điệp cơ xào măng tây
|
150,000 | ||
194 |
Điệp cơ xào hoa lơ xanh
|
150,000 | ||
195 |
Mề chay xào tim thập cẩm
|
90,000 | ||
CÁC MÓN CANH |
||||
196 |
Canh bóng thập cẩm
|
40,000 | ||
197 |
Canh mọc tôm cua
|
40,000 | ||
198 |
Canh măng sườn
|
40,000 | ||
199 |
Canh măng nấu giả bào ngư
|
40,000 | ||
200 |
Canh ngao chua
|
40,000 | ||
201 |
Canh cá Quả nấu chua
|
40,000 | ||
202 |
Canh Hải sản măng tây
|
80,000 | ||
203 |
Canh măng ngan
|
50,000 | ||
204 |
Canh gà nấm tươi
|
60,000 | ||
205 |
Canh sườn nấu củ sen
|
50,000 | ||
206 |
Canh măng nấu móng giò
|
40,000 | ||
207 |
Canh cá Lăng nấu chua cay kiểu Thái Lan
|
120,000 | ||
208 |
Các loại lẩu: Lẩu hải sản, lẩu gà nấm, lẩu thập cẩm…
|
0 | ||
CÁC MÓN XÔI |
||||
209 |
Xôi nếp Hoàng phố
|
30,000 | ||
210 |
Xôi vò hạt sen
|
30,000 | ||
211 |
Xôi trắng ruốc
|
30,000 | ||
212 |
Xôi vò gấc hạt sen
|
30,000 | ||
213 |
Xôi trắng vừng dừa
|
30,000 | ||
214 |
Xôi chiên
|
40,000 | ||
215 |
Bánh chưng
|
40,000 | ||
CƠM |
||||
216 |
Cơm tám thơm
|
10,000 | ||
TRÁNG MIỆNG |
||||
217 |
Dưa đỏ – dưa vàng
|
|||
218 |
Kem caramen
|
|||
219 |
Kem tươi hoa quả
|
|||
220 |
Dưa hấu
|
|||
221 |
Quýt Sài Gòn
|
|||
222 |
Bưởi năm roi
|
|||
223 |
Bưởi hồng da xanh
|
|||
ĐỒ UỐNG |
||||
224 |
Bia Hà Nội
|
|||
225 |
04 Bia Heineken – 02 lon nước ngọt
|
|||
226 |
04 Bia Hà Nội – 02 lon nước ngọt
|
|||
227 |
Nước ngọt
|
|||
228 |
Vang đỏ Pháp/ Chi lê
|
|||
229 |
Vodka HN nhỏ
|
|||
230 |
Vodka HN to
|
|||
231 |
Vodka men nhỏ
|
|||
CÁC MÓN THEO CHỦ ĐỀ |
||||
232 |
Dê các món: Tái chanh, hấp, nướng, om, tiết canh… (tính theo kg)
|
0 | ||
233 |
Lợn mán: Tiết canh, hấp, nướng, xào lăn, om… (tính theo kg)
|
0 | ||
234 |
Ngỗng: Tái chanh, hấp, nướng, om.. (tính theo kg)
|
0 | ||
235 |
Nhím: Nướng, hấp, xào lăn, om… (tính theo kg)
|
0 | ||
236 |
Gà tây
|
0 | ||
237 |
Gà đông cảo
|
0 | ||
238 |
Gà chọi các món
|
0 | ||
239 |
Ba ba: Rang muối, om chuối đậu, hồng xíu…
|
0 | ||
240 |
Tôm hùm: Tiết canh, hấp, nướng Phoma, cháo…
|
0 | ||
241 |
Cá sấu: Hấp, nướng, xào lăn, om, rang muối…
|
0 |